Đại từ/Tính từ sở hữu

Övningen är skapad 2024-03-29 av Nghi. Antal frågor: 19.




Välj frågor (19)

Vanligtvis används alla ord som finns i en övning när du förhör dig eller spelar spel. Här kan du välja om du enbart vill öva på ett urval av orden. Denna inställning påverkar både förhöret, spelen, och utskrifterna.

Alla Inga

  • Của tôi (Nhóm en) Min
  • Của tôi (Nhóm ett) Mitt
  • Của tôi (số nhiều) Mina
  • Của bạn (Nhóm en) Din
  • Của bạn (Nhóm ett) Ditt
  • Của bạn (Số nhiều) Dina
  • Của chúng tôi (Nhóm en) Vår
  • Của chúng tôi (Nhóm ett) Vårt
  • Của chúng tôi (Số nhiều) Våra
  • Của các bạn (Nhóm en) Er
  • Của các bạn (nhóm ett) Ert
  • Của các bạn (số nhiều) Era
  • Của cô ấy. Hennes
  • Của anh ấy. Hans
  • Của người ấy. Hens
  • Của nó (Nhóm en) Sin
  • Của nó (Nhóm ett) Sitt
  • Của nó (Số nhiều) Sina
  • Của họ Deras

Alla Inga

(
Utdelad övning

https://spellic.com/swe/ovning/di-t-tinh-t-s-hu.12008287.html

)