Home
Übungen
Übungen
Suchen
Lehrer
More...
Wörterbuch
Über Spellic.com
Kontakt
Mitglied werden
Anmelden
Nghi
Giao tiếp hàng ngày
50
Vietnamesisch
Schwedisch
Câu cảm thán, mệnh đề và cụm từ thông dụng
10
Vietnamesisch
Schwedisch
Câu hỏi thông dụng trong giao tiếp
Đại từ
19
Vietnamesisch
Schwedisch
Đại từ/Tính từ sở hữu
18
Vietnamesisch
Schwedisch
Đại từ chủ ngữ
17
Vietnamesisch
Schwedisch
Đại từ nghi vấn
20
Vietnamesisch
Schwedisch
Đại từ tân ngữ
Động từ
18
Vietnamesisch
Schwedisch
Trợ động từ
2
Vietnamesisch
Schwedisch
Trợ động từ thụ động
7
Vietnamesisch
Schwedisch
Động từ bất quy tắc(Thì hiện tại đơn và tiếp diễn)
4
Vietnamesisch
Schwedisch
Động từ bất quy tắc (Thì quá khứ)
6
Vietnamesisch
Schwedisch
Động từ khách quan
6
Vietnamesisch
Schwedisch
Động từ liên kết
14
Vietnamesisch
Schwedisch
Động từ nhóm 1 (Thì hiện tại đơn và tiếp diễn)
8
Vietnamesisch
Schwedisch
Động từ nhóm 1 (Thì quá khứ)
17
Vietnamesisch
Schwedisch
Động từ nhóm 2 (Thì hiện tại đơn và tiếp diễn)
9
Vietnamesisch
Schwedisch
Động từ nhóm 2 (Thì quá khứ)
8
Vietnamesisch
Schwedisch
Động từ nhóm 3 (Thì hiện tại đơn và tiếp diễn)
4
Vietnamesisch
Schwedisch
Động từ nhóm 3 (Thì quá khứ)
18
Vietnamesisch
Schwedisch
Động từ nhóm 4 (Thì hiện tại đơn và tiếp diễn)
9
Vietnamesisch
Schwedisch
Động từ nhóm 4 (Thì quá khứ)
×