engelska

The exercise was created 2024-01-18 by natalie6a. Question count: 23.




Select questions (23)

Normally, all words in an exercise is used when performing the test and playing the games. You can choose to include only a subset of the words. This setting affects both the regular test, the games, and the printable tests.

All None

  • nợ (skuld) debt
  • giận dữ (ursinnig) furious
  • thành lập (grunda) found
  • nổi loạn (rebell) rebel
  • thử nghiệm (uttagning) trial
  • giảm bớt (minska i antal) whittle down
  • bổ nhiệm (utse) appoint
  • thăng hạng (uppflyttning) promotion
  • biến mất (klinga av) wear off
  • tranh cãi (kontrovers) controversy
  • (livsfilosofi) ethos
  • ban chỉ đạo (styrelse) steering committee
  • huy hiệu (klubbmärke) badge
  • chung, không cụ thể (ospecifik) generic
  • kiên quyết (någon som inte ändrar uppfattning) die-hard
  • tầm cỡ, nổi tiếng (välkänd) high-profile
  • công ty, doanh nghiệp (bolag) enterprise
  • ổn định, lắng xuống (lösa: problem) settle
  • bán chuyên nghiệp (halvproffs) semi-professional
  • phản đối (motsätta sig) oppose
  • trận đấu cá nhân (enskild avgörande match) play-off
  • đèn pha (strålkastarljus) floodlights
  • tiếp quản (övertagande) takeover

All None

(
Shared exercise

https://spellic.com/eng/exercise/engelska.11883902.html

)