Home
Exercises
Exercises
Search
Teacher
More...
Dictionary
About Spellic.com
Contact us
Become a member
Log in
All exercises in Swedish and Vietnamese
Exercises in Swedish and Vietnamese created by others
14
Vietnamese
Swedish
Färger
KietHoang2012
50
Vietnamese
Swedish
Câu cảm thán, mệnh đề và cụm từ thông dụng
Nghi
10
Vietnamese
Swedish
Câu hỏi thông dụng trong giao tiếp
Nghi
6
Vietnamese
Swedish
Động từ khách quan
Nghi
7
Vietnamese
Swedish
Động từ bất quy tắc(Thì hiện tại đơn và tiếp diễn)
Nghi
9
Vietnamese
Swedish
Động từ nhóm 4 (Thì quá khứ)
Nghi
18
Vietnamese
Swedish
Động từ nhóm 4 (Thì hiện tại đơn và tiếp diễn)
Nghi
18
Vietnamese
Swedish
Trợ động từ
Nghi
6
Vietnamese
Swedish
Động từ liên kết
Nghi
8
Vietnamese
Swedish
Động từ nhóm 3 (Thì hiện tại đơn và tiếp diễn)
Nghi
9
Vietnamese
Swedish
Động từ nhóm 2 (Thì quá khứ)
Nghi
17
Vietnamese
Swedish
Động từ nhóm 2 (Thì hiện tại đơn và tiếp diễn)
Nghi
8
Vietnamese
Swedish
Động từ nhóm 1 (Thì quá khứ)
Nghi
14
Vietnamese
Swedish
Động từ nhóm 1 (Thì hiện tại đơn và tiếp diễn)
Nghi
19
Vietnamese
Swedish
Đại từ/Tính từ sở hữu
Nghi
17
Vietnamese
Swedish
Đại từ nghi vấn
Nghi
20
Vietnamese
Swedish
Đại từ tân ngữ
Nghi
18
Vietnamese
Swedish
Đại từ chủ ngữ
Nghi
10
Swedish
Vietnamese
11-20 mest frekventa svensk...
ejmc
10
Swedish
Vietnamese
10 mest frekventa svenska ord
ejmc
×